21- CLEMSON UNIVERSITY – Clemson, SC
– Học phí/nội trú: $30,300
– Học bổng: $22,200/trung bình
– % Tuyển sinh: 52.8%
– Tiền mượn: $22,389/trung bình
– Lương sau khi tốt nghiệp: $53,100/năm
– % sinh viên làm việc toàn thời gian: 52%
– Ðiểm trung bình SAT/ACT: 1240/29

22- UNIVERSITY OF ILLINOIS AT URBANA-CHAMPAIGN – Champaign, IL
– Học phí/nội trú: $30,800
– Học bổng: $22,100/trung bình
– % Tuyển sinh: 62.4%
– Tiền mượn: $20,950/trung bình
– Lương sau khi tốt nghiệp: $58,800/năm
– % sinh viên làm việc toàn thời gian: 42%
– Ðiểm trung bình SAT/ACT: 1350/29

23- POMONA COLLEGE – Claremont, CA
– Học phí/nội trú: $62,200
– Học bổng: $24,100/trung bình
– % Tuyển sinh: 9.1%
– Tiền mượn: $8,600/trung bình
– Lương sau khi tốt nghiệp: $49,200/năm
– % sinh viên làm việc toàn thời gian: 63%
– Ðiểm trung bình SAT/ACT: 1460/33

24- CALIFORNIA INSTITUTE OF TECHNOLOGY – Pasadena, CA
– Học phí/nội trú: $63,500
– Học bổng: $30,100/trung bình
– % Tuyển sinh: 9%
– Tiền mượn: $18,349/trung bình
– Lương sau khi tốt nghiệp: $76,000/năm
– % sinh viên làm việc toàn thời gian: N.A.
– Ðiểm trung bình SAT/ACT: 1540/34

25- SAINT JOHN’S UNIVERSITY – Collegeville, MN
– Học phí/nội trú: $52,400
– Học bổng: $28,300/trung bình
– % Tuyển sinh: 73%
– Tiền mượn: $27,000/trung bình
– Lương sau khi tốt nghiệp: $47,400/năm
– % sinh viên làm việc toàn thời gian: 46%
– Ðiểm trung bình SAT/ACT: 1100/26

26- UNIVERSITY OF PENNSYLVANIA – Philadelphia, PA
– Học phí/nội trú: $66,800
– Học bổng: $26,400/trung bình
– % Tuyển sinh: 9.4%
– Tiền mượn: $21,500/trung bình
– Lương sau khi tốt nghiệp: $50,700/năm
– % sinh viên làm việc toàn thời gian: 41%
– Ðiểm trung bình SAT/ACT: 1450/32

27-VANDERBUILT UNIVERSITY – Nashville, TN
– Học phí/nội trú: $64,800
– Học bổng: $24,600/trung bình
– % Tuyển sinh: 13%
– Tiền mượn: $13,750/trung bình
– Lương sau khi tốt nghiệp: $58,300/năm
– % sinh viên làm việc toàn thời gian: 44%
– Ðiểm trung bình SAT/ACT: 1400/33

28- EARLHAM COLLEGE – Richmond, IN
– Học phí/nội trú: $56,700
– Học bổng: $24,700/trung bình
– % Tuyển sinh: 68%
– Tiền mượn: $27,000/trung bình
– Lương sau khi tốt nghiệp: $45,600/năm
– % sinh viên làm việc toàn thời gian: 80%
– Ðiểm trung bình SAT/ACT: 1240/29

29- WASHINGTON AND LEE UNIVERSITY – Lexington, VA
– Học phí/nội trú: $62,500
– Học bổng: $19,300/trung bình
– % Tuyển sinh: 19.6%
– Tiền mượn: $19,500/trung bình
– Lương sau khi tốt nghiệp: $53,900/năm
– % sinh viên làm việc toàn thời gian: 47%
– Ðiểm trung bình SAT/ACT: 1380/32

30- UNIVERSITY OF WASHINGTON – Seattle, WA
– Học phí/nội trú: $27,800
– Học bổng: $19,700/trung bình
– % Tuyển sinh: 59.2%
– Tiền mượn: $16,326/trung bình
– Lương sau khi tốt nghiệp: $54,000/năm
– % sinh viên làm việc toàn thời gian: 55%
– Ðiểm trung bình SAT/ACT: 1230/28

(còn tiếp)