Những từ ngữ thời trang dưới đây sẽ giúp nàng hiểu hơn về những dáng quần thông dụng, đã có trong closet của nàng, hay treo ở các shopping.

Second skin
Chất liệu ôm sát giống như một “làn da thứ hai” bó lấy vóc dáng, dáng quần tựa kiểu quần leggings khá phổ biến trong closet của các nàng chuộng sự thoải mái, năng động
Chinos
Quần bằng chất liệu cotton và thường có màu khaki

Capri. Quần lửng
Capri- tên gọi của một quần đảo Ý, nơi kiểu quần lửng ôm dài đến bắp chân này rất phổ biến vào những thập niên 50

Crop
Cũng kiểu quần lửng nhưng ống suông thẳng và phần gấu cao trên mắt cá chân

Sport luxe
Kiểu quần cảm hứng từ các trang phục thể thao

Pleated
Kiểu quần “xếp li” nhưng ngày càng ít hơn những nếp gấp trên các kiểu quần của phái đẹp

Boyfriend
Kiểu quần jeans “mặc khính” của boyfriend. Rộng. Thụng thoải mái và khá nam tính

Tailored
Kiểu quần tây dài, ôm vừa vặn với hình dáng. Rất phù hợp với các cô nàng văn phòng

Treggings
Treggings là từ nối giữa hai từ “trouser” (quần dài) và “legging” (quần bó) nhưng với chất liệu dày
