Menu Close

Không chỉ có yes thôi

Khi trả lời một câu hỏi bằng tiếng Anh, ta thường dùng yes để diễn tả ý nghĩa khẳng định. Từ này rất phổ thông, nhưng trong ngôn ngữ, bạn có tới 22 cách để biểu đạt sự đồng ý, như sau đây: 

khong-chi-co-yes-thoi

  1. yes: xuất phát từ tiếng Anh cổ gēsegīse, có thể mang ý nghĩa là: ‘ước là như thế’ (may it be so).

2. yea: cũng là từ cổ, mà còn được dùng chỉ phiếu thuận tại Quốc hội Mỹ.

3. Có một lịch sử lâu dài và phức tạp, OK được một số người coi là đóng góp lớn lao nhất của người Mỹ vào ngôn ngữ Anh.

4. okey-dokey: thằng em ngốc nghếch của OK, được coi là một cách nói như đùa giỡn.

5. by all means: là một khẳng định chắc như đinh đóng cột: Bằng những cách nào? Bằng mọi cách! Phản nghĩa của nó: by no means.

6. affirmative: một tán thán từ thường dùng ở Bắc Mỹ; đôi khi đi thành một phrase: ‘you answered in the affirmative when I asked about that ice cream’.

7. aye aye: nghe như sóng biển dồn dập muối mặn, vì xuất phát từ thủy thủ khi nói với thuyền trưởng: ‘aye aye, Captain’.

8. roger: ‘Can you go grab me an ice cream?’ ‘Roger!’ Roger là chữ xác định đã nhận được tín hiệu truyền tin.

9. 10-4: tương đương với ‘roger’ và xuất phát từ ‘ten-code’ là mật mã truyền tin (tất cả bắt đầu bằng số 10) trước kia cảnh sát thường dùng.

10. uh-huh. Thường đi kèm với cái nhún vai, uh-huh không có vẻ muốn yes một cách chắc chắn.

11. righto: lối nói đặc biệt của người Anh, có thể bỏ chữ ‘o’ cho gọn thành ‘right’ (đúng vậy).

12. very well: very wellvery good đều mang ý nghĩa chấp thuận: ‘Oh, very well then, come inside …’

13. yup: Một biến thể của yep, một cách nói vui.

14. yuppers: yuppers (và em nó là yeppers) thường mang sắc thái con nít: ‘You want more cotton candy?!’ ‘Yuppers!’

15. right on: dùng khi muốn có nghĩa rất mực chấp thuận.

16. ja: xuất xứ từ Hòa Lan, thường được dân Mỹ gốc Nam Phi dùng, với giọng khàn khàn, đôi khi viết là yah.

17. surely:  truyền đạt một sự đồng thuận chắc chắn.

18. amen: xuất xứ từ tiếng Do Thái āmēn, nghĩa là ‘thật, chắc chắn’, dùng trong kinh nguyện tôn giáo với nghĩa ‘ước được như vậy’. Amen dùng để bày tỏ sự đồng thuận, đôi khi biểu đạt thành ‘amen to that’.

19. fo’ shizzle: tương đương với for sure or definitely (chắc vậy)

20. totally: thực nghĩa là ‘hoàn toàn’, cũng dùng để khẳng định sự đồng ý.

21. sure: cách trả lời chắc chắn cho một câu hỏi mơ hồ.

22. yessir: cách trả lời mang tính tôn trọng, dành cho quý ông.

theo oxforddictionaries.com