Top-Freezer
(Ngăn đông lạnh ở trên)
Là kiểu máy lạnh truyền thống, có nhiều chỗ chứa thực phẩm, mà tiện cho những khoảng đặt chật hẹp.
Dung lượng thường quảng cáo là 23 cubic feet, nhưng dung lượng thực (đã trừ đi các ngăn, hộc, bộ phận làm đá, đèn…) có thể nhỏ hơn 17%. Cần khoảng cách phía trước để cửa tủ có thể mở rộng. Phải khom mình xuống mới lấy được đồ vật ở các ngăn và hộc bên dưới.
Bottom-Freezer
(Ngăn đông lạnh ở dưới)
Rộng từ 24 in đến 36 in, dung lượng có thể tới 30 cubic feet, nhưng dung lượng thực tế nhỏ hơn cả tủ ngăn-đông-lạnh-ở-trên cùng cỡ, mà lại mắc hơn.
Các ngăn tủ đều ngang tầm mắt, dễ thấy đồ vật bên trong, nhưng muốn lấy từ ngăn đông lạnh thì phải khom mình.
French-Door
Có hai cửa hẹp phía trên và ngăn đông lạnh bên dưới. Đôi khi còn có 1 hay 2 ngăn kéo ở giữa. Rộng từ 30-36 in. Dung lượng thường có khi tới 34 cubic feet, nhưng dung lượng thực tế ít hơn nhiều, chỉ còn 17 cubic feet.
Cánh cửa hẹp là một lợi điểm khi chỉ cần bỏ vô hoặc lấy ra những vật phẩm nhỏ.
Side-by-Side
Với ngăn lạnh một bên, ngăn đông đá một bên, tủ lạnh loại này thường cũng có chỗ lấy đá cục và nước lạnh qua cánh cửa.
Bề rộng thường từ 33-36 in, dung lượng gần 28 cubic feet (nhưng phần khả dụng chỉ có 70%). Cánh cửa hẹp là một lợi điểm cho phòng bếp nhỏ, nhưng không mở đủ rộng khi muốn bỏ một hộp pizza vào. Và các ngăn tủ, vừa cao vừa hẹp, thật khó tìm một món để sâu bên trong.
Tủ lạnh loại này không hữu hiệu, về năng lượng cũng như chỗ đặt, như những loại khác.
Built-In
Giá bán cao và được chế tạo để vừa một khoảng trống, giữa các ngăn tủ và quầy, tủ lạnh này thường là loại có ngăn đông lạnh phía dưới, side-by-side và French-door.
Thường rộng 30-48 in, dung lượng tới 27 cubic feet (chỉ có 70% khả dụng), phần mặt trước thường thiệp với tủ bếp.