Con người đã đeo chân tay giả hàng ngàn năm trước, xưa nhất có lẽ là ngón chân bằng gỗ dùng thời Ai Cập cổ đại cách nay khoảng 3,200 năm. Tuy nhiên, kỹ thuật tân tiến ngày nay đã vượt xa những cách thức đơn giản thời xa xưa đó. Chân tay giả ngày nay có thể điều khiển bằng những xung động từ óc, nên người đeo có thể học cách đi đứng, sử dụng tự nhiên gần như chân tay thật.
Cách thức vận hành
Các chuyển động của chân giả được điều khiển do các tín hiệu thần kinh từ óc, tương tự như cách điều khiển một chân bằng xương bằng thịt. Người đeo phải tốn thời giờ học cách suy nghĩ để đưa chân giả vào hoạt động; nhưng với tập luyện, hành động đó trở thành ít nhiều theo tiềm thức.
1. Một xung lực (impulse) từ trung tâm điều khiển bắp thịt trong óc gửi đi một tín hiệu “di chuyển” qua hệ thống thần kinh xuống tới bắp thịt cẳng chân.
2. Một implant tiếp nhận hoạt động của bắp thịp cẳng chân, rồi kích hoạt chuyển động nơi chân giả.
3. Khớp nối ở đầu gối gập xuống khi đùi trên đưa về phía trước.
4. Khớp nối ở mắt cá chân nâng ngón chân lên để ngừa vấp và chuẩn bị tiếp xúc với mặt đất.
5. Chân chuyển về phía trước; và sẵn sàng di chuyển tiếp khi có tín hiệu khác chuyển đi từ óc.
Ossur
Tiên phong trong kỹ thuật chân tay giả là một công ty ở Iceland tên Ossur, đã tạo ra chân sinh học đầu tiên – giống như chân người thật – có thể cử động theo ý muốn, gọi là Symbionic Leg. Chân nối với xương đùi, có khớp nối đầu gối, cẳng chân, mắt cá và bàn chân.
Các chuyển động của khớp nối ở đầu gối và mắt cá được tính toán để tạo ra một bước đi tự nhiên khi cẳng chân đưa về phía trước, nhờ được cơ giới hóa. Cẳng chân được thiết kế để đồng bộ (synchronize) với bước đi bình thường của người đeo, và sau thời gian ngắn tập tành, người đó sẽ sử dụng và coi nó như một bộ phận của cơ thể mình.